Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
kẻ nể
|
(tiếng địa phương) étranger (avec qui on n'a aucun lien de parenté)